Đọc nhanh: 甘南州 (cam na châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Tây Tạng Gannan, viết tắt cho 甘南 藏族 自治州.
✪ 1. Quận tự trị Tây Tạng Gannan
Gannan Tibetan autonomous prefecture
✪ 2. viết tắt cho 甘南 藏族 自治州
abbr. for 甘南藏族自治州
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘南州
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
州›
甘›