Đọc nhanh: 甘南藏族自治州 (cam na tàng tộc tự trị châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Tây Tạng Gannan ở Cam Túc.
✪ 1. Quận tự trị Tây Tạng Gannan ở Cam Túc
Gannan Tibetan autonomous prefecture in Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘南藏族自治州
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
州›
族›
治›
甘›
自›
藏›