Đọc nhanh: 兜裆裤 (đâu đương khố). Ý nghĩa là: khố bao.
兜裆裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khố bao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜裆裤
- 开裆裤
- quần thủng đáy
- 他 把 裤腿 搂 起来
- Anh ta xắn ống quần lên.
- 他 总 兜揽 新 客户
- Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
- 裤裆
- đũng quần
- 裤兜 子
- túi quần
- 裤兜 儿
- túi quần
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
裆›
裤›