Đọc nhanh: 测高计 (trắc cao kế). Ý nghĩa là: cao kế.
测高计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测高计
- 我们 要 千方百计 地 提高效率
- Chúng ta cần cải thiện hiệu quả bằng mọi cách.
- 尽管 以后 变化 难测 , 然而 大体 的 计算 还是 可能 的
- cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
- 提高警惕 以防不测
- đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc
- 他 的 心计 深不可测
- Mưu tính của anh ấy rất khó đoán.
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 公司 计划 提高 市场份额
- Công ty có kế hoạch tăng số định mức.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
计›
高›