Đọc nhanh: 瓮中之鳖 (úng trung chi biết). Ý nghĩa là: cá trong chậu; ba ba trong vại; thân cá chậu chim lồng (ví với không thể chạy thoát).
瓮中之鳖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá trong chậu; ba ba trong vại; thân cá chậu chim lồng (ví với không thể chạy thoát)
比喻逃脱不了的人或动物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓮中之鳖
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 人生 之中 有 许多 挑战
- Cuộc đời vốn dĩ chứa đựng nhiều thử thách.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 中庸之道
- đạo trung dung
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 他 喜欢 很多 人 , 我 是 其中 之一
- Anh ta thích nhiều người, tôi là một trong số đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
之›
瓮›
鳖›