wèng
volume volume

Từ hán việt: 【ủng.ung】

Đọc nhanh: (ủng.ung). Ý nghĩa là: rau muống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rau muống

蕹菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Wèng , Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Ủng
    • Nét bút:一丨丨丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYVG (廿卜女土)
    • Bảng mã:U+8579
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp