Đọc nhanh: 鱼游釜中 (ngư du phủ trung). Ý nghĩa là: cá nằm trên thớt; cá bơi trong nồi.
鱼游釜中 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá nằm trên thớt; cá bơi trong nồi
比喻处境危险,快要灭亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼游釜中
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 鱼群 集中 在 下游
- Đàn cá tập trung ở hạ lưu.
- 小鱼 在 浅水 中 游弋
- Con cá nhỏ bơi trong nước nông.
- 你 听说 过 中国 的 小说 《 西游记 》 吗 ?
- Bạn đã từng nghe đến tiểu thuyết Trung Quốc "Tây Du Ký" chưa?
- 孙悟空 是 中国 传统 名著 《 西游记 》 中 的 主角
- Tôn Ngộ Không là nhân vật chính trong kiệt tác văn học Trung Quốc "Tây Du Ký".
- 佌 鱼在 水中 游弋
- Con cá nhỏ đang bơi trong nước.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
游›
釜›
鱼›