Đọc nhanh: 瓦良格 (ngoã lương các). Ý nghĩa là: Varyag, hàng không mẫu hạm của Liên Xô cũ do Trung Quốc mua, được đổi tên thành 遼寧號 | 辽宁号.
✪ 1. Varyag, hàng không mẫu hạm của Liên Xô cũ do Trung Quốc mua, được đổi tên thành 遼寧號 | 辽宁号
Varyag, former Soviet aircraft carrier purchased by China, renamed 遼寧號|辽宁号 [Liáo níng Hào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦良格
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 贤良 的 品格 永远 不朽
- Phẩm chất tốt sẽ tồn tại mãi mãi.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 她 性格 温柔 善良 可爱
- Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
瓦›
良›