Đọc nhanh: 甘孜县 (cam tư huyện). Ý nghĩa là: Quận Garzê (tiếng Tây Tạng: dkar mdzes rdzong) thuộc tỉnh tự trị Tây Tạng Garze 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng).
✪ 1. Quận Garzê (tiếng Tây Tạng: dkar mdzes rdzong) thuộc tỉnh tự trị Tây Tạng Garze 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng)
Garzê county (Tibetan: dkar mdzes rdzong) in Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州 [Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu], Sichuan (formerly in Kham province of Tibet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘孜县
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 姓 甘
- Anh ta họ Cam.
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
- 他 孜孜 学习
- Anh ấy học tập chăm chỉ.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
孜›
甘›