Đọc nhanh: 甘孜州 (cam tư châu). Ý nghĩa là: Garze hay Kandze, quận tự trị Tây Tạng (tiếng Tây Tạng: dkar mdzes bod giàn rang skyong khul), trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng, Tứ Xuyên hiện nay.
✪ 1. Garze hay Kandze, quận tự trị Tây Tạng (tiếng Tây Tạng: dkar mdzes bod giàn rang skyong khul), trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng, Tứ Xuyên hiện nay
Garze or Kandze, Tibetan autonomous prefecture (Tibetan: dkar mdzes bod rigs rang skyong khul), formerly in Kham province of Tibet, present Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘孜州
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孜›
州›
甘›