Đọc nhanh: 瓦松 (ngoã tùng). Ý nghĩa là: ngoã tùng (thực vật thân thảo, thường mọc trên kẽ ngói mái nhà hoặc trong kẽ đá trên núi).
瓦松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoã tùng (thực vật thân thảo, thường mọc trên kẽ ngói mái nhà hoặc trong kẽ đá trên núi)
多年生草本植物,叶肉质多浆,厚而细长,茎的上部开花,总状花序,花白色多生在房屋的瓦垄上或山地岩石间也叫昨叶何草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦松
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
瓦›