Đọc nhanh: 瓦特 (ngõa đặc). Ý nghĩa là: Oát (đơn vị công suất điện, gọi tắt là 瓦) (watt), oát. Ví dụ : - 伏安法功率单位,等于一伏特和一安培的乘积,等于一瓦特 Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
✪ 1. Oát (đơn vị công suất điện, gọi tắt là 瓦) (watt)
电的功率单位,电压为一伏特,通过电流为一安培时,功率就是一瓦特,也就是电路中的电压和电流量的乘积为纪念英国发明家瓦特 (James Watt) 而命名简称瓦
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
✪ 2. oát
电的功率单位, 电压为一伏特, 通过电流为一安培时, 功率就是一瓦特, 也就是电路中的电压和电流量的乘积为纪念英国发明家瓦特 (James Watt) 而命名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦特
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
瓦›