Đọc nhanh: 瓦房店市 (ngoã phòng điếm thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wangfangdian ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh.
✪ 1. Thành phố cấp quận Wangfangdian ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh
Wangfangdian county level city in Dalian 大連|大连 [Dà lián], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦房店市
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 山下 有 一排 整齐 的 瓦房
- dưới chân núi có một dãy nhà ngói ngay ngắn.
- 在 旅游 旺季 向 旅店 订房间 可不 容易
- Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.
- 我们 打算 在 市中心 租房
- Chúng tôi dự định thuê nhà ở trung tâm thành phố.
- 市区 的 房价 很 高
- Giá nhà ở nội thành rất cao.
- 前台 会 提供 酒店 行李车 , 帮助 您 搬运 行李 到 房间
- Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
店›
房›
瓦›