Đọc nhanh: 瓦房店 (ngoã phòng điếm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wangfangdian ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh.
✪ 1. Thành phố cấp quận Wangfangdian ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh
Wangfangdian county level city in Dalian 大連|大连 [Dà lián], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦房店
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 店面 房
- phòng trước cửa hàng
- 房顶 快 完工 了 , 该瓦瓦 了
- Mái nhà làm sắp xong rồi, lợp mái được rồi.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 在 旅游 旺季 向 旅店 订房间 可不 容易
- Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.
- 这家 店 的 房间 很 舒适
- Phòng của khách sạn này rất thoải mái.
- 酒店 的 房间 都 配有 安全 保管箱 , 确保 客人 的 物品 安全
- Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
房›
瓦›