瓦房店 wǎ fáng diàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngoã phòng điếm】

Đọc nhanh: 瓦房店 (ngoã phòng điếm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wangfangdian ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh.

Ý Nghĩa của "瓦房店" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Wangfangdian ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh

Wangfangdian county level city in Dalian 大連|大连 [Dà lián], Liaoning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦房店

  • volume volume

    - zài 凯悦 kǎiyuè 酒店 jiǔdiàn dìng le 三天 sāntiān fáng

    - Ba ngày ở Hyatt.

  • volume volume

    - 萨瓦 sàwǎ 托利 tuōlì 百货店 bǎihuòdiàn de 保安 bǎoān

    - Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.

  • volume volume

    - 店面 diànmiàn fáng

    - phòng trước cửa hàng

  • volume volume

    - 房顶 fángdǐng kuài 完工 wángōng le 该瓦瓦 gāiwǎwǎ le

    - Mái nhà làm sắp xong rồi, lợp mái được rồi.

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 瓦房 wǎfáng

    - nhà ngói cùng một kiểu

  • volume volume

    - zài 旅游 lǚyóu 旺季 wàngjì xiàng 旅店 lǚdiàn 订房间 dìngfángjiān 可不 kěbù 容易 róngyì

    - Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 房间 fángjiān hěn 舒适 shūshì

    - Phòng của khách sạn này rất thoải mái.

  • - 酒店 jiǔdiàn de 房间 fángjiān dōu 配有 pèiyǒu 安全 ānquán 保管箱 bǎoguǎnxiāng 确保 quèbǎo 客人 kèrén de 物品 wùpǐn 安全 ānquán

    - Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao