Đọc nhanh: 驻马店市 (trú mã điếm thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zhumadian ở Hà Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zhumadian ở Hà Nam
Zhumadian prefecture level city in Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驻马店市
- 超市 在 商店 的 右边
- Siêu thị ở bên phải của cửa hàng.
- 马路 东边 是 一家 商店
- Phía đông của con đường là một cửa hàng.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 新书 将 在 书店 上市
- Sách mới sẽ có mặt tại các hiệu sách.
- 小店 在 市场 中 遍布
- Các cửa hàng nhỏ phân bố rộng rãi trong chợ.
- 这 张店 马上 要 开张
- Cửa hàng này sắp khai trương.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
店›
马›
驻›