Đọc nhanh: 高碑店市 (cao bi điếm thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gaobeidian ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Gaobeidian ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Gaobeidian county level city in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高碑店市
- 商店 的 利润 比 去年 高
- Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.
- 城市 变迁 , 高楼 林立
- Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 小店 在 市场 中 遍布
- Các cửa hàng nhỏ phân bố rộng rãi trong chợ.
- 他 主要 经营 高档 饭店
- Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 他们 在 高档 饭店 工作
- Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.
- 公司 计划 提高 市场份额
- Công ty có kế hoạch tăng số định mức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
店›
碑›
高›