Đọc nhanh: 瓦德瑟 (ngoã đức sắt). Ý nghĩa là: Vadsø (thành phố ở Finnmark, Na Uy).
✪ 1. Vadsø (thành phố ở Finnmark, Na Uy)
Vadsø (city in Finnmark, Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦德瑟
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
瑟›
瓦›