Đọc nhanh: 瓦萨比 (ngoã tát bí). Ý nghĩa là: wasabi (từ mượn).
✪ 1. wasabi (từ mượn)
wasabi (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦萨比
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 来份 比萨饼 吧
- Cho thêm một phần bánh pizza ạ.
- 应该 是 比萨 了
- Tôi nghĩ đó là bánh pizza.
- 没有 比萨
- Tôi không có pizza.
- 比萨饼 真 好吃 !
- Pizza thật là ngon quá đi!
- 有人 定 比萨饼 了 吗 ?
- Ai đó gọi một chiếc bánh pizza?
- 我 喜欢 吃 比萨饼
- Tớ thích ăn bánh pizza.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
瓦›
萨›