瓦萨比 wǎ sà bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ngoã tát bí】

Đọc nhanh: 瓦萨比 (ngoã tát bí). Ý nghĩa là: wasabi (từ mượn).

Ý Nghĩa của "瓦萨比" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. wasabi (từ mượn)

wasabi (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦萨比

  • volume volume

    - 萨瓦 sàwǎ 托利 tuōlì 百货店 bǎihuòdiàn de 保安 bǎoān

    - Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.

  • volume volume

    - 宁为玉碎 nìngwéiyùsuì 不为瓦全 bùwéiwǎquán ( 比喻 bǐyù 宁愿 nìngyuàn 壮烈 zhuàngliè 死去 sǐqù 不愿 bùyuàn 苟且偷生 gǒuqiětōushēng )

    - thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục

  • volume volume

    - 来份 láifèn 比萨饼 bǐsàbǐng ba

    - Cho thêm một phần bánh pizza ạ.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 比萨 bǐsà le

    - Tôi nghĩ đó là bánh pizza.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 比萨 bǐsà

    - Tôi không có pizza.

  • volume volume

    - 比萨饼 bǐsàbǐng zhēn 好吃 hǎochī

    - Pizza thật là ngon quá đi!

  • volume volume

    - 有人 yǒurén dìng 比萨饼 bǐsàbǐng le ma

    - Ai đó gọi một chiếc bánh pizza?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 比萨饼 bǐsàbǐng

    - Tớ thích ăn bánh pizza.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao