Đọc nhanh: 瓦德西 (ngoã đức tây). Ý nghĩa là: Alfred Graf Von Waldersee (1832-1904), tổng tư lệnh của Liên minh Bát quốc 八國聯軍 | 八国联军, Waldersee (tên).
瓦德西 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Alfred Graf Von Waldersee (1832-1904), tổng tư lệnh của Liên minh Bát quốc 八國聯軍 | 八国联军
Alfred Graf Von Waldersee (1832-1904), commander-in-chief of the Eight-Nation Alliance 八國聯軍|八国联军 [Bā guó Lián jūn]
✪ 2. Waldersee (tên)
Waldersee (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦德西
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
瓦›
西›