Đọc nhanh: 瓦当 (ngoã đương). Ý nghĩa là: ngói úp; ngói diềm mái; ngói mái chìa.
瓦当 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngói úp; ngói diềm mái; ngói mái chìa
古代称瓦背向上的滴水瓦的瓦头为瓦当,呈圆形或半圆形,上有图案或文字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦当
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
瓦›