Đọc nhanh: 瓦刀 (ngoã đao). Ý nghĩa là: bay rãnh (dùng trong xây dựng).
瓦刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay rãnh (dùng trong xây dựng)
瓦匠所使用的器具用铁制成,头宽短,柄细长,用以击碎砖瓦,涂抹灰泥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦刀
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 手握 朴刀 准备 战
- Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 他 引刀 直指 敌人
- Anh ta rút dao chỉ thẳng vào kẻ địch.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
瓦›