Đọc nhanh: 瓦匠 (ngoã tượng). Ý nghĩa là: thợ xây; thợ nề; thợ ngói; phó nề.
瓦匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ xây; thợ nề; thợ ngói; phó nề
瓦工
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦匠
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 她 为 绘画 名匠
- Cô ấy là bậc thầy hội họa.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 土崩瓦解
- lở đất tan rã.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 匠人 刊木
- Thợ mộc điêu khắc gỗ.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
瓦›