瓦匠 wǎjiàng
volume volume

Từ hán việt: 【ngoã tượng】

Đọc nhanh: 瓦匠 (ngoã tượng). Ý nghĩa là: thợ xây; thợ nề; thợ ngói; phó nề.

Ý Nghĩa của "瓦匠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瓦匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thợ xây; thợ nề; thợ ngói; phó nề

瓦工

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦匠

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - wèi 绘画 huìhuà 名匠 míngjiàng

    - Cô ấy là bậc thầy hội họa.

  • volume volume

    - 合同 hétóng zhōng 规定 guīdìng 屋顶 wūdǐng yào yòng 红瓦 hóngwǎ ér 不用 bùyòng 石板 shíbǎn

    - Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 如何 rúhé 瓦瓦 wǎwǎ

    - Anh ấy đang học cách lợp ngói.

  • volume volume

    - 土崩瓦解 tǔbēngwǎjiě

    - lở đất tan rã.

  • volume volume

    - 千瓦 qiānwǎ 小时 xiǎoshí 电功率 diàngōnglǜ de 单位 dānwèi 等于 děngyú zài 千瓦 qiānwǎ 功率 gōnglǜ xià 小时 xiǎoshí nèi 消耗 xiāohào de gōng

    - số điện.

  • volume volume

    - 匠人 jiàngrén 刊木 kānmù

    - Thợ mộc điêu khắc gỗ.

  • volume volume

    - 可怕 kěpà de 土石 tǔshí 流让 liúràng 许多 xǔduō 屋舍 wūshè 土崩瓦解 tǔbēngwǎjiě

    - Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一ノノ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHML (尸竹一中)
    • Bảng mã:U+5320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao