Đọc nhanh: 泥瓦匠 (nê ngoã tượng). Ý nghĩa là: thợ ngoã; thợ gạch ngói.
泥瓦匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ ngoã; thợ gạch ngói
做砌砖、盖瓦等工作的建筑工人也叫泥水匠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥瓦匠
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他学过 木匠 , 打个 柜子 不 费难
- anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他家 老辈 都 是 木匠
- thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
泥›
瓦›