Đọc nhanh: 瑞金市 (thuỵ kim thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Ruijin ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi.
✪ 1. Thành phố cấp quận Ruijin ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi
Ruijin county level city in Ganzhou 贛州|赣州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞金市
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 关注 金融市场 动态
- Quan tâm đến động thái thị trường tài chính.
- 城市 的 疾速 开展 促使 了 城市 土地 的 寸土寸金
- Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
瑞›
金›