Đọc nhanh: 瑞芳 (thuỵ phương). Ý nghĩa là: Ruifang hoặc thị trấn Juifang ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Ruifang hoặc thị trấn Juifang ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Ruifang or Juifang town in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞芳
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 他 拿 着 块 瑞玉
- Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 变成 和 梅艳芳 开工 的 例牌 工序
- Trở thành một quy trình thường xuyên với Anita Mui.
- 利用 我们 瑞典 的 强子 对撞机
- Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ
- 华北 各省 普降瑞雪
- các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑞›
芳›