Đọc nhanh: 瓜州 (qua châu). Ý nghĩa là: Hạt Guazhou ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc.
✪ 1. Hạt Guazhou ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc
Guazhou county in Jiuquan 酒泉, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜州
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
瓜›