Đọc nhanh: 瓦亮 (ngoã lượng). Ý nghĩa là: sáng bóng, rất sáng. Ví dụ : - 铜火锅擦得锃光瓦亮的。 nồi đồng được chà bóng loáng.
瓦亮 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sáng bóng
shiny
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
✪ 2. rất sáng
very bright
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦亮
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 一觉 睡 到 天亮
- ngủ một giấc tới sáng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
瓦›