Đọc nhanh: 瑞兽 (thuỵ thú). Ý nghĩa là: động vật tốt lành (chẳng hạn như con rồng).
瑞兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật tốt lành (chẳng hạn như con rồng)
auspicious animal (such as the dragon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞兽
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 他 的 行为 很 兽性
- Hành vi của anh ấy rất dã man.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 你 这个 禽兽不如 的 家伙 !
- mày còn không bằng cầm thú.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 利用 我们 瑞典 的 强子 对撞机
- Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ
- 华北 各省 普降瑞雪
- các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
瑞›