Đọc nhanh: 瑞朗 (thuỵ lãng). Ý nghĩa là: Đồng franc Thụy Sĩ.
瑞朗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng franc Thụy Sĩ
Swiss franc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞朗
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 伊朗 是 一个 欲 拒 还 迎 的 迷人 地方
- Iran là một địa điểm hấp dẫn những người làm điệu bộ
- 他 觉得 天地 是 那么 广阔 , 心里 是 那么 豁朗
- anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朗›
瑞›