瑞丽市 ruìlì shì
volume volume

Từ hán việt: 【thuỵ lệ thị】

Đọc nhanh: 瑞丽市 (thuỵ lệ thị). Ý nghĩa là: Thành phố Ruili ở Dehong Dai và tỉnh tự trị Jingpo 德宏傣族景頗族自治州 | 德宏傣族景颇族自治州 , Vân Nam.

Ý Nghĩa của "瑞丽市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố Ruili ở Dehong Dai và tỉnh tự trị Jingpo 德宏傣族景頗族自治州 | 德宏傣族景颇族自治州 , Vân Nam

Ruili city in Dehong Dai and Jingpo autonomous prefecture 德宏傣族景頗族自治州|德宏傣族景颇族自治州 [Dé hóng Dǎi zú Jing3 pō zú zì zhì zhōu], Yunnan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞丽市

  • volume volume

    - 宣城 xuānchéng shì 一个 yígè 美丽 měilì de 城市 chéngshì

    - Tuyên Thành là một thành phố đẹp.

  • volume volume

    - suì shì 一座 yīzuò 美丽 měilì de 城市 chéngshì

    - Quảng Châu là một thành phố xinh đẹp.

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī · 桑兹 sāngzī bèi 发现 fāxiàn zài 魁北克 kuíběikè 市下 shìxià le 一辆 yīliàng 公交车 gōngjiāochē

    - Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì hěn 美丽 měilì

    - Thành phố này rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 所在 suǒzài de 城市 chéngshì hěn 美丽 měilì

    - Thành phố nơi bạn đang ở rât đẹp.

  • volume volume

    - 美丽 měilì de 城市 chéngshì 景象 jǐngxiàng 展现 zhǎnxiàn zài 面前 miànqián

    - Cảnh đẹp của thành phố hiện ra trước mặt anh ấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 公园 gōngyuán 华丽 huálì de 喷泉 pēnquán ér 著名 zhùmíng

    - Công viên của thành phố này nổi tiếng với các đài phun nước tráng lệ của nó.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 仍旧 réngjiù hěn 美丽 měilì

    - Thành phố này vẫn rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUMB (一土山一月)
    • Bảng mã:U+745E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao