Đọc nhanh: 瑶之圃 (dao chi phố). Ý nghĩa là: vườn ngọc của thiên vương, thiên đường.
✪ 1. vườn ngọc của thiên vương
jade garden of celestial ruler
✪ 2. thiên đường
paradise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑶之圃
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一偏之见
- kiến giải phiến diện
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 黄泉之下
- dưới suối vàng
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
圃›
瑶›