Đọc nhanh: 瑙鲁 (não lỗ). Ý nghĩa là: Na-u-ru; Nauru (cũng viết là Naoero, tên cũ là Pleasant Island).
瑙鲁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Na-u-ru; Nauru (cũng viết là Naoero, tên cũ là Pleasant Island)
瑙鲁,快乐岛太平洋中部的一个岛国,位于赤道所正南端,基里巴斯的西部于1978年被英国人发现,环状珊瑚岛于1888年被德国人霸占,从1919年起被澳 大利亚统治直到1968年瑙鲁独立,亚伦是其首都人口12,570 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑙鲁
- 他 行为 很鲁
- Hành vi của anh ấy rất thô lỗ.
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑙›
鲁›