Đọc nhanh: 多瑙河 (đa não hà). Ý nghĩa là: sông Đa-nuýp; Danube River.
✪ 1. sông Đa-nuýp; Danube River
多瑙河欧洲中部的一条河流,发源于德国的西南部,全长约2,848公里 (1,770英里) 向东南流经奥地利、匈牙利、南斯拉夫和罗马尼亚,注入黑海从中世纪起一直是主要的商业路线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多瑙河
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 河里 有 很多 鱼
- Trong sông có rất nhiều cá.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 我 家乡 有 很多 汹涌 的 河流
- Quê hương tôi có nhiều dòng sông chảy xiết.
- 河槽 里 的 水 很多
- Nước trong máng sông rất nhiều.
- 河内 郊外 有 许多 小 村庄
- Ở ngoại thành Hà Nội có nhiều làng nhỏ.
- 河内 有 很多 好看 的 打卡 地 , 有空 我 带你去
- Ở Hà Nội có rất nhiều địa điểm check in đẹp, khi nào rảnh mình sẽ dẫn các bạn đến đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
河›
瑙›