Đọc nhanh: 琉球群岛 (lưu cầu quần đảo). Ý nghĩa là: Okinawa 沖繩 | 冲绳 và các đảo khác của Nhật Bản hiện đại, Quần đảo Ryukyu.
✪ 1. Okinawa 沖繩 | 冲绳 và các đảo khác của Nhật Bản hiện đại
Okinawa 沖繩|冲绳 [Chōng shéng] and other islands of modern Japan
✪ 2. Quần đảo Ryukyu
Ryukyu Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琉球群岛
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
球›
琉›
群›