Đọc nhanh: 琉璃蓝鹟 (lưu ly lam _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi của Zappey (Cyanoptila cumatilis).
琉璃蓝鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi của Zappey (Cyanoptila cumatilis)
(bird species of China) Zappey's flycatcher (Cyanoptila cumatilis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琉璃蓝鹟
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 金煌煌 的 琉璃瓦
- ngói lưu li vàng lóng lánh.
- 琉璃 制品 非常 精美
- Các sản phẩm từ lưu ly rất tinh xảo.
- 她 喜欢 收藏 琉璃 制品
- Cô ấy thích sưu tập các sản phẩm lưu ly.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 他 买 了 一只 琉璃 花瓶
- Anh ấy mua một chiếc bình lưu ly.
- 雪后 的 山谷 , 幻化成 了 一个 奇特 的 琉璃 世界
- những hỏm núi sau khi tuyết rơi, biến thành một thế giới lưu ly kỳ ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
琉›
璃›
蓝›
鹟›