Đọc nhanh: 球面几何 (cầu diện kỉ hà). Ý nghĩa là: hình học hình cầu.
球面几何 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình học hình cầu
spherical geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球面几何
- 地面 很平 , 适合 打球
- Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 几乎 吻 着 地面
- Cực kỳ gần mặt đất.
- 他 在 生人 面前 都 不 习惯 讲话 , 何况 要 到 大庭广众 之中 呢
- Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?
- 《 平面几何 题解 》
- "giải đề hình học phẳng"
- 很快 , 飞船 离开 了 地球 , 大家 俯视 着 下面 这颗 燃烧 着 的 星球
- Rất nhanh, tàu vũ trụ rời khỏi Trái đất, mọi người nhìn xuống hành tinh đang cháy đỏ dưới đây.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
球›
面›