Đọc nhanh: 理性主义 (lí tính chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa duy lý.
理性主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa duy lý
rationalism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理性主义
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 人道主义
- chủ nghĩa nhân đạo
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 只 限于 那些 基于 理想主义 的
- Chúng tôi đã thề với những người dựa trên chủ nghĩa duy tâm.
- 她 和 她 妈妈 一样 理想主义
- Cô ấy nhận được chủ nghĩa lý tưởng này từ mẹ của mình.
- 新旧社会 一 比照 , 就 看出 了 社会主义 制度 的 优越性
- so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- 主观 能动性
- tính năng động chủ quan.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
性›
理›