Đọc nhanh: 药浸枣 (dược tẩm táo). Ý nghĩa là: Quả táo ta (dùng để trị bệnh).
药浸枣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả táo ta (dùng để trị bệnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药浸枣
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
- 他们 正在 研发 一种 新药
- Họ đang nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
浸›
药›