Đọc nhanh: 球拍夹 (cầu phách giáp). Ý nghĩa là: Cái kẹp vợt tennis.
球拍夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái kẹp vợt tennis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球拍夹
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 那 把 球拍 用 着 顺手
- Cái vợt đó dùng thuận tay.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 这 只 球拍 质量 不错
- Cái vợt này có chất lượng tốt.
- 他 拍 球拍 得 太重 了
- Anh ta đập bóng quá mạnh.
- 他 开心 地 拍 着 球
- Anh ấy vui vẻ đập bóng.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 全国 少年 乒乓球赛 挂拍
- kết thúc giải bóng bàn thiếu niên toàn quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
拍›
球›