Đọc nhanh: 球拍套 (cầu phách sáo). Ý nghĩa là: Cái bao vợt tennis.
球拍套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái bao vợt tennis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球拍套
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 那 把 球拍 用 着 顺手
- Cái vợt đó dùng thuận tay.
- 网球拍 子
- vợt ten-nít.
- 这套 邮票 拍卖 底价 130 元 , 成交价 160 元
- Bộ sưu tập tem.
- 劈手 夺过 他 的 球拍
- chộp lấy cây vợt bóng bàn của anh ấy.
- 他 开心 地 拍 着 球
- Anh ấy vui vẻ đập bóng.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
拍›
球›