球拍弦 qiúpāi xián
volume volume

Từ hán việt: 【cầu phách huyền】

Đọc nhanh: 球拍弦 (cầu phách huyền). Ý nghĩa là: Dây vợt tennis.

Ý Nghĩa của "球拍弦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tennis

球拍弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dây vợt tennis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球拍弦

  • volume volume

    - 球拍 qiúpāi yòng zhe 顺手 shùnshǒu

    - Cái vợt đó dùng thuận tay.

  • volume volume

    - 球拍 qiúpāi 用于 yòngyú 各种 gèzhǒng 运动 yùndòng de 球拍 qiúpāi 乒乓球 pīngpāngqiú 网球 wǎngqiú de 球拍 qiúpāi

    - Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.

  • volume volume

    - 网球拍 wǎngqiúpāi zi

    - vợt ten-nít.

  • volume volume

    - 劈手 pīshǒu 夺过 duóguò de 球拍 qiúpāi

    - chộp lấy cây vợt bóng bàn của anh ấy.

  • volume volume

    - pāi 球拍 qiúpāi 太重 tàizhòng le

    - Anh ta đập bóng quá mạnh.

  • volume volume

    - 开心 kāixīn pāi zhe qiú

    - Anh ấy vui vẻ đập bóng.

  • volume volume

    - 可是 kěshì pāi 橡皮球 xiàngpíqiú de 高手 gāoshǒu

    - Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.

  • volume volume

    - 全国 quánguó 少年 shàonián 乒乓球赛 pīngpāngqiúsài 挂拍 guàpāi

    - kết thúc giải bóng bàn thiếu niên toàn quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:フ一フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NYVI (弓卜女戈)
    • Bảng mã:U+5F26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao