Đọc nhanh: 班荆相对 (ban kinh tướng đối). Ý nghĩa là: đối xử lịch sự với ai đó (thành ngữ).
班荆相对 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối xử lịch sự với ai đó (thành ngữ)
to treat sb with courtesy (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班荆相对
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 大家 对 结果 的 估计 各不相同
- Mọi người có dự đoán khác nhau về kết quả.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 二人 默然 相对
- hai người lặng lẽ nhìn nhau.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
班›
相›
荆›