Đọc nhanh: 球场会馆 (cầu trường hội quán). Ý nghĩa là: nhà câu lạc bộ (gôn).
球场会馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà câu lạc bộ (gôn)
clubhouse (golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球场会馆
- 他 步入 会场
- Anh ấy bước vào hội trường.
- 他们 相约 在 咖啡馆 相会
- Họ hẹn gặp lại nhau ở quán cà phê.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 他 在 会议 上 表白 了 立场
- Anh ấy đã bày tỏ quan điểm tại cuộc họp.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 他 在 操场上 抛球 玩
- Anh ấy đang chơi ném bóng trên sân tập.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
场›
球›
馆›