Đọc nhanh: 班禅额尔德尼 (ban thiền ngạch nhĩ đức ni). Ý nghĩa là: Panchen Erdeni hoặc Panchen Lama, viết tắt cho 班禪 | 班禅.
班禅额尔德尼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Panchen Erdeni hoặc Panchen Lama
Panchen Erdeni or Panchen Lama
✪ 2. viết tắt cho 班禪 | 班禅
abbr. to 班禪|班禅 [Bān chán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班禅额尔德尼
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
尼›
德›
班›
禅›
额›