Đọc nhanh: 班禅 (ban thiền). Ý nghĩa là: Panchen (Lama), viết tắt cho 班禪額 爾德尼 | 班禅额 尔德尼.
班禅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Panchen (Lama)
✪ 2. viết tắt cho 班禪額 爾德尼 | 班禅额 尔德尼
abbr. for 班禪額爾德尼|班禅额尔德尼 [BānchánE2ěrdéní]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班禅
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 上班时间 是 早上 9 点
- Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
班›
禅›