Đọc nhanh: 额尔金 (ngạch nhĩ kim). Ý nghĩa là: James Bruce, Bá tước thứ 8 của Elgin (1811-1863), Cao ủy Anh tại Trung Quốc, người đã ra lệnh cướp bóc và phá hủy Cung điện Mùa đông cũ Yuanmingyuan 圓明園 | 圆明园 vào năm 1860, Thomas Bruce, Bá tước thứ 7 của Elgin (1766-1841), người đã đánh cắp Parthenon Marbles vào năm 1801-1810.
额尔金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. James Bruce, Bá tước thứ 8 của Elgin (1811-1863), Cao ủy Anh tại Trung Quốc, người đã ra lệnh cướp bóc và phá hủy Cung điện Mùa đông cũ Yuanmingyuan 圓明園 | 圆明园 vào năm 1860
James Bruce, 8th Earl of Elgin (1811-1863), British High Commissioner to China who ordered the looting and destruction of the Old Winter Palace Yuanmingyuan 圓明園|圆明园 in 1860
✪ 2. Thomas Bruce, Bá tước thứ 7 của Elgin (1766-1841), người đã đánh cắp Parthenon Marbles vào năm 1801-1810
Thomas Bruce, 7th Earl of Elgin (1766-1841), who stole the Parthenon Marbles in 1801-1810
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额尔金
- 奖金 会 从 总金额 中 扣除
- Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 发票 上 没有 显示 金额
- Trên hóa đơn không hiển thị số tiền.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 她 每天 都 充值 少量 金额
- Cô ấy nạp một số tiền nhỏ mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
金›
额›