Đọc nhanh: 加俾额尔 (gia tỉ ngạch nhĩ). Ý nghĩa là: Gabriel (tên trong Kinh thánh).
加俾额尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gabriel (tên trong Kinh thánh)
Gabriel (biblical name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加俾额尔
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 公司 市场份额 增加 了
- Số định mức của công ty đã tăng lên.
- 销售额 今年 有所增加
- Doanh thu năm nay đã có sự gia tăng.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 美国 的 贸易差额 加大 了
- Cán cân thương mại của Mỹ có sự chênh lệch tăng lên.
- 销售额 今年 显著 地 增加
- Doanh thu năm nay tăng đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俾›
加›
尔›
额›