Đọc nhanh: 西德尼 (tây đức ni). Ý nghĩa là: Sidney hoặc Sydney (tên).
西德尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sidney hoặc Sydney (tên)
Sidney or Sydney (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西德尼
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
德›
西›