Đọc nhanh: 悉德尼 (tất đức ni). Ý nghĩa là: Sidney hoặc Sydney (tên).
悉德尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sidney hoặc Sydney (tên)
Sidney or Sydney (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悉德尼
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
德›
悉›