Đọc nhanh: 班图斯坦 (ban đồ tư thản). Ý nghĩa là: Bantustan.
班图斯坦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bantustan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班图斯坦
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 你 去 斯坦福 吧
- Cậu tới Stanford đi!
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 六月份 刚 从 康斯坦 中学毕业
- Tôi đã tốt nghiệp Constance Billard vào tháng 6 vừa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
坦›
斯›
班›